Tuesday 21 May 2024
7.50 NPR đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
7.50 Rupee Nepal =
4,04 Afghanistan Afghanistan
1 NPR = 0,539 AFN
1 AFN = 1,85 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 0,539
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 7.50 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 7.50 Rupee Nepal (NPR) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 7.50 NPR (Rupee Nepal) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ NPR to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 7.50 Rupee Nepal ( NPR ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 7.50 Rupee Nepal ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 7.50 NPR đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 7.50 NPR = 4.044435 AFN | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 7.50 NPR = 4.042410 AFN | -0.000270 AFN | -0.050069 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 7.50 NPR = 4.042298 AFN | -0.000015 AFN | -0.002783 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 7.50 NPR = 3.994553 AFN | -0.006366 AFN | -1.181135 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 7.50 NPR = 4.031670 AFN | +0.004949 AFN | +0.929203 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 7.50 NPR = 4.068608 AFN | +0.004925 AFN | +0.916184 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 7.50 NPR = 4.058730 AFN | -0.001317 AFN | -0.242773 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | NPR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2706 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0142 | 0.0075 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1704 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0131 | 0.0069 |
GBP | 0.7871 | 0.8544 | 1 | 0.5771 | 0.0050 | 0.0112 | 0.0059 |
CAD | 1.3639 | 1.4806 | 1.7329 | 1 | 0.0087 | 0.0193 | 0.0102 |
JPY | 156.4810 | 169.8702 | 198.8197 | 114.7310 | 1 | 2.2195 | 1.1732 |
AFN | 70.5028 | 76.5353 | 89.5785 | 51.6922 | 0.4506 | 1 | 0.5286 |
NPR | 133.3766 | 144.7889 | 169.4640 | 97.7910 | 0.8524 | 1.8918 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Afghanistan Afghanistan = 0,539.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.