Thursday 09 May 2024
1 NPR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Rupee Nepal =
0,0135 Aruban Florin
1 NPR = 0,0135 AWG
1 AWG = 74,28 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0135
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rupee Nepal (NPR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NPR (Rupee Nepal) sang AWG (Aruban Florin) ✅ NPR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.013463 AWG | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.013464 AWG | +0.000001 AWG | +0.007428 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.013472 AWG | +0.000008 AWG | +0.059418 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.01353 AWG | +0.00006 AWG | +0.43052 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.013537 AWG | +0.000007 AWG | +0.051737 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.013504 AWG | -0.000033 AWG | -0.243776 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.013521 AWG | +0.000017 AWG | +0.125889 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | NPR | |
USD | 1 | 1.0730 | 1.2487 | 0.7284 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0075 |
EUR | 0.9319 | 1 | 1.1637 | 0.6788 | 0.0060 | 0.5177 | 0.0070 |
GBP | 0.8008 | 0.8593 | 1 | 0.5833 | 0.0051 | 0.4449 | 0.0060 |
CAD | 1.3730 | 1.4732 | 1.7144 | 1 | 0.0088 | 0.7628 | 0.0103 |
JPY | 155.9140 | 167.3024 | 194.6880 | 113.5605 | 1 | 86.6189 | 1.1662 |
AWG | 1.8000 | 1.9315 | 2.2476 | 1.3110 | 0.0115 | 1 | 0.0135 |
NPR | 133.6995 | 143.4653 | 166.9490 | 97.3805 | 0.8575 | 74.2775 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Aruban Florin = 0,0135.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.