Thursday 09 May 2024
1 NPR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
1 Rupee Nepal =
0,821 Bangladesh Taka
1 NPR = 0,821 BDT
1 BDT = 1,22 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 0,821
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rupee Nepal (NPR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NPR (Rupee Nepal) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ NPR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.821422 BDT | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.821155 BDT | -0.000267 BDT | -0.032505 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.821978 BDT | +0.000823 BDT | +0.100225 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.82197 BDT | -0.00001 BDT | -0.00097 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.82194 BDT | -0.00003 BDT | -0.00365 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.822315 BDT | +0.000375 BDT | +0.045624 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.817323 BDT | -0.004992 BDT | -0.607067 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | NPR | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0091 | 0.0075 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0085 | 0.0070 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5830 | 0.0051 | 0.0073 | 0.0060 |
CAD | 1.3724 | 1.4753 | 1.7153 | 1 | 0.0088 | 0.0125 | 0.0103 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3369 | 1 | 1.4169 | 1.1638 |
BDT | 109.7763 | 118.0008 | 137.2049 | 79.9868 | 0.7057 | 1 | 0.8213 |
NPR | 133.6584 | 143.6722 | 167.0542 | 97.3881 | 0.8593 | 1.2176 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Bangladesh Taka = 0,821.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.