Monday 20 May 2024
1500000 NPR đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
1500000 Rupee Nepal =
1.144.569,00 Cape Verdean Shield
1 NPR = 0,763 CVE
1 CVE = 1,31 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 0,763
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 1500000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1500000 Rupee Nepal (NPR) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1500000 NPR (Rupee Nepal) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ NPR to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1500000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 1500000 Rupee Nepal ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1500000 NPR đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1500000 NPR = 1,144,569.85538742 CVE | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1500000 NPR = 1,144,643.22233854 CVE | +0.00004891 CVE | +0.00641000 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1500000 NPR = 1,146,881.93385702 CVE | +0.00149247 CVE | +0.19558160 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1500000 NPR = 1,138,740.32545199 CVE | -0.00542774 CVE | -0.70989072 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1500000 NPR = 1,146,478.70530454 CVE | +0.00515892 CVE | +0.67955614 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1500000 NPR = 1,146,520.76807720 CVE | +0.00002804 CVE | +0.00366887 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1500000 NPR = 1,147,918.47942126 CVE | +0.00093181 CVE | +0.12190894 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | NPR | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2704 | 0.7349 | 0.0064 | 0.0099 | 0.0075 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1688 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0091 | 0.0069 |
GBP | 0.7872 | 0.8556 | 1 | 0.5785 | 0.0051 | 0.0078 | 0.0059 |
CAD | 1.3607 | 1.4790 | 1.7287 | 1 | 0.0087 | 0.0134 | 0.0102 |
JPY | 155.7160 | 169.2510 | 197.8225 | 114.4344 | 1 | 1.5357 | 1.1718 |
CVE | 101.3950 | 110.2083 | 128.8128 | 74.5143 | 0.6512 | 1 | 0.7630 |
NPR | 132.8818 | 144.4320 | 168.8138 | 97.6537 | 0.8534 | 1.3105 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Cape Verdean Shield = 0,763.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.