Sunday 28 April 2024
NPR đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1 Rupee Nepal =
0,0522 Krone Đan Mạch
1 NPR = 0,0522 DKK
1 DKK = 19,17 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,0522
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ NPR to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.052158 DKK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.052224 DKK | +0.000066 DKK | +0.126539 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.052326 DKK | +0.000102 DKK | +0.195313 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.052487 DKK | +0.000161 DKK | +0.307686 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.05252 DKK | +0.00003 DKK | +0.06287 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.052429 DKK | -0.000091 DKK | -0.173267 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.052538 DKK | +0.000109 DKK | +0.207900 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | NPR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.0070 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.0060 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.0103 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 1.1715 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 0.0522 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 19.1407 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Krone Đan Mạch = 0,0522.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.