Wednesday 01 May 2024

NPR đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Francia Comorian

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Francia Comorian?

Amount
From
To

1 Rupee Nepal =

3,43 Francia Comorian

1 NPR = 3,43 KMF

1 KMF = 0,291 NPR

Rupee Nepal đến Francia Comorian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:50:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Francia Comorian = 3,43

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Francia Comorian

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang KMF (Francia Comorian) ✅ NPR to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Francia Comorian ( KMF )

So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NPR đến KMF Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 NPR = 3.434586 KMF - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 NPR = 3.438036 KMF +0.003450 KMF +0.100449 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 NPR = 3.436116 KMF -0.001920 KMF -0.055846 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 NPR = 3.43347 KMF -0.00265 KMF -0.07701 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 NPR = 3.43347 KMF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 NPR = 3.447199 KMF +0.013729 KMF +0.399858 %
April 25, 2024 thứ năm 1 NPR = 3.459594 KMF +0.012395 KMF +0.359567 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKMFNPR
USD11.06791.24880.72610.00630.00220.0074
EUR0.936411.16930.67990.00590.00200.0070
GBP0.80080.855210.58140.00510.00170.0060
CAD1.37731.47091.720010.00870.00300.0103
JPY157.6450168.3549196.8643114.459010.34161.1741
KMF461.5009492.8538576.3142335.07532.927513.4372
NPR134.2659143.3875167.668997.48450.85170.29091

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to KMF máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Francia Comorian là đơn vị tiền tệ trong Comoros. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho KMF là . Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Francia Comorian được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KMF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Francia Comorian = 3,43.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.