Friday 03 May 2024

NPR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Rupi Sri Lanka

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?

Amount
From
To

1 Rupee Nepal =

2,23 Rupi Sri Lanka

1 NPR = 2,23 LKR

1 LKR = 0,449 NPR

Rupee Nepal đến Rupi Sri Lanka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:35:11 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 2,23

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Rupi Sri Lanka

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ NPR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )

So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NPR đến LKR Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 NPR = 2.226038 LKR - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 NPR = 2.220503 LKR -0.005535 LKR -0.248648 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 NPR = 2.220513 LKR +0.000010 LKR +0.000450 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 NPR = 2.226722 LKR +0.006209 LKR +0.279620 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 NPR = 2.220293 LKR -0.006429 LKR -0.288720 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 NPR = 2.220272 LKR -0.000021 LKR -0.000946 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 NPR = 2.220272 LKR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRNPR
USD11.07351.25520.73130.00650.00340.0075
EUR0.931511.16930.68120.00610.00310.0070
GBP0.79670.855210.58260.00520.00270.0060
CAD1.36751.46801.716510.00890.00460.0103
JPY153.0120164.2637192.0668111.895810.51631.1494
LKR296.3467318.1385371.9864216.71481.936812.2260
NPR133.1274142.9169167.106997.35450.87000.44921

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho LKR là ₨. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Rupi Sri Lanka = 2,23.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.