Thursday 06 June 2024
80 NPR đến NGN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Nigeria Naira
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Nigeria Naira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nigeria Naira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Naira hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Nigeria Naira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Nigeria Naira?
80 Rupee Nepal =
898,78 Nigeria Naira
1 NPR = 11,23 NGN
1 NGN = 0,0890 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Nigeria Naira = 11,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Nigeria Naira
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Nigeria Naira với số lượng 80 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 80 Rupee Nepal (NPR) và Nigeria Naira (NGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 80 NPR (Rupee Nepal) sang NGN (Nigeria Naira) ✅ NPR to NGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Nigeria Naira (NGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 80 Rupee Nepal ( NPR ) trong Nigeria Naira ( NGN )
So sánh giá của 80 Rupee Nepal ở Nigeria Naira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 80 NPR đến NGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 80 NPR = 898.772560 NGN | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 80 NPR = 898.335280 NGN | -0.005466 NGN | -0.048653 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 80 NPR = 899.502000 NGN | +0.014584 NGN | +0.129876 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 80 NPR = 890.094240 NGN | -0.117597 NGN | -1.045885 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 80 NPR = 891.354640 NGN | +0.015755 NGN | +0.141603 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 80 NPR = 891.079600 NGN | -0.003438 NGN | -0.030856 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 80 NPR = 802.307680 NGN | -1.109649 NGN | -9.962288 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | NPR | |
USD | 1 | 1.0882 | 1.2784 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0075 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1747 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0006 | 0.0069 |
GBP | 0.7823 | 0.8512 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0005 | 0.0059 |
CAD | 1.3687 | 1.4895 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0009 | 0.0102 |
JPY | 155.9840 | 169.7425 | 199.4043 | 113.9626 | 1 | 0.1043 | 1.1673 |
NGN | 1,496.2201 | 1,628.1933 | 1,912.7134 | 1,093.1448 | 9.5921 | 1 | 11.1967 |
NPR | 133.6308 | 145.4176 | 170.8287 | 97.6312 | 0.8567 | 0.0893 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to NGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Nigeria Naira = 11,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.