Friday 03 May 2024
100 NPR đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Oman Rial?
100 Rupee Nepal =
0,288 Oman Rial
1 NPR = 0,00288 OMR
1 OMR = 347,45 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00288
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 100 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Rupee Nepal (NPR) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NPR (Rupee Nepal) sang OMR (Oman Rial) ✅ NPR to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Rupee Nepal ( NPR ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 100 Rupee Nepal ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NPR đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 NPR = 0.286700 OMR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 NPR = 0.286700 OMR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 NPR = 0.288200 OMR | +0.000015 OMR | +0.523195 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 NPR = 0.287800 OMR | -0.000004 OMR | -0.138793 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 NPR = 0.287800 OMR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 NPR = 0.287800 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 NPR = 0.289200 OMR | +0.000014 OMR | +0.486449 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | OMR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0075 | 2.5978 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0070 | 2.4218 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0060 | 2.0725 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0103 | 3.5584 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 1.1515 | 399.3491 |
NPR | 133.5037 | 143.2059 | 167.3436 | 97.4658 | 0.8685 | 1 | 346.8179 |
OMR | 0.3849 | 0.4129 | 0.4825 | 0.2810 | 0.0025 | 0.0029 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Oman Rial = 0,00288.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.