Thursday 02 May 2024
NPR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Rupee Nepal =
0,0302 Ba Lan Zloty
1 NPR = 0,0302 PLN
1 PLN = 33,16 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,0302
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ NPR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.030155 PLN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.03024 PLN | +0.00008 PLN | +0.28188 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.03017 PLN | -0.00007 PLN | -0.23148 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.030186 PLN | +0.000016 PLN | +0.053033 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.03018 PLN | -0.00001 PLN | -0.01988 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.030188 PLN | +0.000008 PLN | +0.026508 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.030225 PLN | +0.000037 PLN | +0.122565 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | PLN | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0074 | 0.2472 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0070 | 0.2308 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0059 | 0.1974 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0102 | 0.3401 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 1.1520 | 38.2336 |
NPR | 134.2659 | 143.8114 | 168.1581 | 97.5730 | 0.8680 | 1 | 33.1877 |
PLN | 4.0457 | 4.3333 | 5.0669 | 2.9400 | 0.0262 | 0.0301 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Ba Lan Zloty = 0,0302.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.