Sunday 26 May 2024

50 NPR đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Rial Qatari

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Rial Qatari?

Amount
From
To

50 Rupee Nepal =

1,37 Rial Qatari

1 NPR = 0,0274 QAR

1 QAR = 36,48 NPR

Rupee Nepal đến Rial Qatari conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:10:13 GMT+2 26 tháng 5, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,0274

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Rial Qatari

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 50 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Rupee Nepal (NPR) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 NPR (Rupee Nepal) sang QAR (Rial Qatari) ✅ NPR to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Rupee Nepal ( NPR ) trong Rial Qatari ( QAR )

So sánh giá của 50 Rupee Nepal ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 NPR đến QAR Thay đổi Thay đổi %
Mai 26, 2024 chủ nhật 50 NPR = 1.370750 QAR - -
Mai 25, 2024 Thứ bảy 50 NPR = 1.370150 QAR -0.000012 QAR -0.043772 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 50 NPR = 1.362950 QAR -0.000144 QAR -0.525490 %
Mai 23, 2024 thứ năm 50 NPR = 1.365200 QAR +0.000045 QAR +0.165083 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 50 NPR = 1.365750 QAR +0.000011 QAR +0.040287 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 50 NPR = 1.365050 QAR -0.000014 QAR -0.051254 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 50 NPR = 1.370200 QAR +0.000103 QAR +0.377276 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRQAR
USD11.08551.26640.73140.00640.00750.2746
EUR0.921311.16670.67380.00590.00690.2530
GBP0.78960.857110.57760.00500.00590.2168
CAD1.36721.48401.731410.00870.01030.3754
JPY156.9550170.3718198.7756114.804511.181643.1017
NPR132.8309144.1855168.223697.15900.8463136.4769
QAR3.64153.95284.61182.66360.02320.02741

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to QAR máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Rial Qatari = 0,0274.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.