Saturday 27 April 2024
NPR đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
1 Rupee Nepal =
0,690 Đồng rúp Nga
1 NPR = 0,690 RUB
1 RUB = 1,45 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 0,690
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ NPR to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.690475 RUB | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.693231 RUB | +0.002756 RUB | +0.399146 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.69992 RUB | +0.00669 RUB | +0.96490 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.706611 RUB | +0.006691 RUB | +0.955966 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.698033 RUB | -0.008578 RUB | -1.213964 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.703433 RUB | +0.005400 RUB | +0.773602 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.704606 RUB | +0.001173 RUB | +0.166754 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | RUB | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0108 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0070 | 0.0101 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0087 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.0148 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1715 | 1.6899 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 1 | 1.4425 |
RUB | 92.2795 | 98.9529 | 115.3566 | 67.5560 | 0.5917 | 0.6932 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đồng rúp Nga = 0,690.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.