Friday 17 May 2024

500 NPR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

500 Rupee Nepal =

148,52 Ucraina Hryvnia

1 NPR = 0,297 UAH

1 UAH = 3,37 NPR

Rupee Nepal đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:40:12 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,297

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 500 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Rupee Nepal (NPR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 NPR (Rupee Nepal) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NPR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Rupee Nepal ( NPR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 500 Rupee Nepal ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 NPR đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 500 NPR = 148.515500 UAH - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 500 NPR = 148.415500 UAH -0.000200 UAH -0.067333 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 500 NPR = 148.23000 UAH -0.00037 UAH -0.12499 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 500 NPR = 148.12500 UAH -0.00021 UAH -0.07084 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 500 NPR = 148.12500 UAH - -
Mai 11, 2024 Thứ bảy 500 NPR = 148.12500 UAH - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 500 NPR = 148.061500 UAH -0.000127 UAH -0.042869 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRUAH
USD11.08671.26710.73490.00640.00750.0254
EUR0.920211.16600.67620.00590.00690.0234
GBP0.78920.857610.58000.00510.00590.0201
CAD1.36081.47881.724210.00880.01020.0346
JPY155.3720168.8452196.8736114.180811.16303.9489
NPR133.5995145.1846169.285398.18040.859913.3956
UAH39.345242.757049.854728.91420.25320.29451

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 17, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Ucraina Hryvnia = 0,297.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.