Sunday 26 May 2024
41.50 NPR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
41.50 Rupee Nepal =
0,312 Đô la Mĩ
1 NPR = 0,00753 USD
1 USD = 132,84 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00753
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 41.50 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 41.50 Rupee Nepal (NPR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 41.50 NPR (Rupee Nepal) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ NPR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 41.50 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 41.50 Rupee Nepal ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 41.50 NPR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 41.50 NPR = 0.312412 USD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 41.50 NPR = 0.312288 USD | -0.000003 USD | -0.039851 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 41.50 NPR = 0.310669 USD | -0.000039 USD | -0.518272 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 41.50 NPR = 0.311167 USD | +0.000012 USD | +0.160299 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 41.50 NPR = 0.311292 USD | +0.000003 USD | +0.040011 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 41.50 NPR = 0.311167 USD | -0.000003 USD | -0.039995 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 41.50 NPR = 0.312288 USD | +0.000027 USD | +0.360096 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0075 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0069 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0059 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0103 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.1816 |
NPR | 132.8309 | 144.1855 | 168.2236 | 97.1590 | 0.8463 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đô la Mĩ = 0,00753.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.