Monday 20 May 2024
100 NPR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
100 Rupee Nepal =
0,0240 Bạc (troy ounce)
1 NPR = 0,000240 XAG
1 XAG = 4.166,67 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000240
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 100 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Rupee Nepal (NPR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NPR (Rupee Nepal) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ NPR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Rupee Nepal ( NPR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 100 Rupee Nepal ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NPR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100 NPR = 0.02398618 XAG | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100 NPR = 0.02386268 XAG | -0.00000124 XAG | -0.51489148 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100 NPR = 0.02535352 XAG | +0.00001491 XAG | +6.24761887 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 NPR = 0.02551233 XAG | +0.00000159 XAG | +0.62636264 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 NPR = 0.02626125 XAG | +0.00000749 XAG | +2.93551054 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 NPR = 0.02640121 XAG | +0.00000140 XAG | +0.53296340 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 NPR = 0.02659401 XAG | +0.00000193 XAG | +0.73027129 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | XAG | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2699 | 0.7389 | 0.0064 | 0.0075 | 31.4357 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1682 | 0.6797 | 0.0059 | 0.0069 | 28.9200 |
GBP | 0.7875 | 0.8560 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0059 | 24.7551 |
CAD | 1.3535 | 1.4712 | 1.7187 | 1 | 0.0087 | 0.0102 | 42.5466 |
JPY | 155.6560 | 169.1959 | 197.6622 | 115.0069 | 1 | 1.1737 | 4,893.1514 |
NPR | 132.6208 | 144.1570 | 168.4106 | 97.9872 | 0.8520 | 1 | 4,169.0235 |
XAG | 0.0318 | 0.0346 | 0.0404 | 0.0235 | 0.0002 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Bạc (troy ounce) = 0,000240.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.