Monday 06 May 2024
1000 NZD đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
1000 Đô la New Zealand =
543,95 Franc Thụy Sĩ
1 NZD = 0,544 CHF
1 CHF = 1,84 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,544
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ NZD to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 543.95303727 CHF | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 543.95303727 CHF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 542.80535923 CHF | -0.00114768 CHF | -0.21098844 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 540.44705781 CHF | -0.00235830 CHF | -0.43446539 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 542.55591581 CHF | +0.00210886 CHF | +0.39020621 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 542.26817764 CHF | -0.00028774 CHF | -0.05303383 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 544.99001578 CHF | +0.00272184 CHF | +0.50193580 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | NZD | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2578 | 0.7307 | 0.0065 | 1.1041 | 0.6019 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1679 | 0.6785 | 0.0060 | 1.0252 | 0.5589 |
GBP | 0.7951 | 0.8562 | 1 | 0.5810 | 0.0052 | 0.8778 | 0.4786 |
CAD | 1.3685 | 1.4738 | 1.7212 | 1 | 0.0089 | 1.5109 | 0.8237 |
JPY | 153.7825 | 165.6184 | 193.4249 | 112.3755 | 1 | 169.7933 | 92.5670 |
CHF | 0.9057 | 0.9754 | 1.1392 | 0.6618 | 0.0059 | 1 | 0.5452 |
NZD | 1.6613 | 1.7892 | 2.0896 | 1.2140 | 0.0108 | 1.8343 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Franc Thụy Sĩ = 0,544.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.