Saturday 08 June 2024
0.00015584 NZD đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
0.00015584 Đô la New Zealand =
0,00604 Mozambique Metical
1 NZD = 38,78 MZN
1 MZN = 0,0258 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 38,78
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 0.00015584 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00015584 Đô la New Zealand (NZD) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00015584 NZD (Đô la New Zealand) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ NZD to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00015584 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 0.00015584 Đô la New Zealand ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00015584 NZD đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00015584 NZD = 0.00612194 MZN | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00015584 NZD = 0.00612218 MZN | +0.00154325 MZN | +0.00392850 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00015584 NZD = 0.00611785 MZN | -0.02775999 MZN | -0.07066305 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00015584 NZD = 0.00609417 MZN | -0.15198139 MZN | -0.38714219 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00015584 NZD = 0.00608299 MZN | -0.07174159 MZN | -0.18345759 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00015584 NZD = 0.00609274 MZN | +0.06256841 MZN | +0.16029400 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00015584 NZD = 0.00609274 MZN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | NZD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2729 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0157 | 0.6131 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1771 | 0.6725 | 0.0059 | 0.0146 | 0.5669 |
GBP | 0.7856 | 0.8496 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0124 | 0.4817 |
CAD | 1.3750 | 1.4869 | 1.7502 | 1 | 0.0088 | 0.0217 | 0.8430 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4511 | 113.9604 | 1 | 2.4674 | 96.0668 |
MZN | 63.5037 | 68.6747 | 80.8339 | 46.1860 | 0.4053 | 1 | 38.9341 |
NZD | 1.6311 | 1.7639 | 2.0762 | 1.1863 | 0.0104 | 0.0257 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Mozambique Metical = 38,78.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.