Sunday 02 June 2024
0.00000900 NZD đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
0.00000900 Đô la New Zealand =
0,0000585 Krona Thu Swedish Điển
1 NZD = 6,49 SEK
1 SEK = 0,154 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 6,49
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 0.00000900 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000900 Đô la New Zealand (NZD) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000900 NZD (Đô la New Zealand) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ NZD to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000900 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 0.00000900 Đô la New Zealand ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000900 NZD đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00000900 NZD = 0.00005845 SEK | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00000900 NZD = 0.00005821 SEK | -0.02751364 SEK | -0.42361646 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00000900 NZD = 0.00005841 SEK | +0.02296093 SEK | +0.35502421 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00000900 NZD = 0.00005855 SEK | +0.01558149 SEK | +0.24007026 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00000900 NZD = 0.00005856 SEK | +0.00118539 SEK | +0.01822003 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00000900 NZD = 0.00005881 SEK | +0.02704210 SEK | +0.41557491 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00000900 NZD = 0.00005986 SEK | +0.11655249 SEK | +1.78373094 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | SEK | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.6156 | 0.0948 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.5671 | 0.0873 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.4834 | 0.0744 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.8405 | 0.1294 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 96.8186 | 14.9067 |
NZD | 1.6243 | 1.7634 | 2.0689 | 1.1897 | 0.0103 | 1 | 0.1540 |
SEK | 10.5498 | 11.4534 | 13.4372 | 7.7273 | 0.0671 | 6.4950 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Krona Thu Swedish Điển = 6,49.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.