Thursday 02 May 2024
NZD đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
1 Đô la New Zealand =
6,44 Tajikistan Somoni
1 NZD = 6,44 TJS
1 TJS = 0,155 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 6,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NZD (Đô la New Zealand) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ NZD to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NZD đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 NZD = 6.46746863 TJS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NZD = 6.48861896 TJS | +0.02115033 TJS | +0.32702640 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NZD = 6.52315721 TJS | +0.03453825 TJS | +0.53228963 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NZD = 6.50491121 TJS | -0.01824600 TJS | -0.27971118 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NZD = 6.50491121 TJS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NZD = 6.50677355 TJS | +0.00186234 TJS | +0.02862980 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NZD = 6.49683929 TJS | -0.00993426 TJS | -0.15267572 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | TJS | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.5926 | 0.0919 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.5530 | 0.0858 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.4729 | 0.0734 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.8143 | 0.1263 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 92.4073 | 14.3377 |
NZD | 1.6876 | 1.8082 | 2.1146 | 1.2281 | 0.0108 | 1 | 0.1552 |
TJS | 10.8767 | 11.6541 | 13.6289 | 7.9152 | 0.0697 | 6.4451 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Tajikistan Somoni = 6,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.