Wednesday 05 June 2024
0.0050000 NZD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
0.0050000 Đô la New Zealand =
0,124 Ucraina Hryvnia
1 NZD = 24,80 UAH
1 UAH = 0,0403 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 24,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.0050000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0050000 Đô la New Zealand (NZD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0050000 NZD (Đô la New Zealand) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NZD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0050000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 0.0050000 Đô la New Zealand ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0050000 NZD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0050000 NZD = 0.12403255 UAH | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0050000 NZD = 0.12424830 UAH | +0.04315033 UAH | +0.17394762 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.0050000 NZD = 0.12433481 UAH | +0.01730219 UAH | +0.06962749 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0050000 NZD = 0.12475050 UAH | +0.08313805 UAH | +0.33433134 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.0050000 NZD = 0.12475050 UAH | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.0050000 NZD = 0.12442144 UAH | -0.06581174 UAH | -0.26377345 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.0050000 NZD = 0.12416499 UAH | -0.05128997 UAH | -0.20611388 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | UAH | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 0.6184 | 0.0249 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 0.5691 | 0.0229 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.4842 | 0.0195 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 0.8462 | 0.0341 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 96.5944 | 3.8918 |
NZD | 1.6172 | 1.7570 | 2.0651 | 1.1818 | 0.0104 | 1 | 0.0403 |
UAH | 40.1392 | 43.6094 | 51.2574 | 29.3319 | 0.2570 | 24.8202 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Ucraina Hryvnia = 24,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.