Thursday 09 May 2024
100 NZD đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
100 Đô la New Zealand =
45,32 Quyền rút vốn đặc biệt
1 NZD = 0,453 XDR
1 XDR = 2,21 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,453
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 100 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đô la New Zealand (NZD) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NZD (Đô la New Zealand) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ NZD to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 100 Đô la New Zealand ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NZD đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 NZD = 45.34074020 XDR | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 NZD = 45.44002530 XDR | +0.00099285 XDR | +0.21897548 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 NZD = 45.61369579 XDR | +0.00173670 XDR | +0.38219716 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 NZD = 45.49089682 XDR | -0.00122799 XDR | -0.26921513 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 NZD = 45.49089682 XDR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 NZD = 45.27593190 XDR | -0.00214965 XDR | -0.47254490 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 NZD = 44.78065762 XDR | -0.00495274 XDR | -1.09390190 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | XDR | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.6006 | 1.3206 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.5589 | 1.2287 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.4806 | 1.0567 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.8243 | 1.8124 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 93.4331 | 205.4220 |
NZD | 1.6649 | 1.7893 | 2.0805 | 1.2131 | 0.0107 | 1 | 2.1986 |
XDR | 0.7572 | 0.8139 | 0.9463 | 0.5518 | 0.0049 | 0.4548 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,453.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.