Friday 17 May 2024
0.002053 NZD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.002053 Đô la New Zealand =
0,138 CFP Franc
1 NZD = 67,23 XPF
1 XPF = 0,0149 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến CFP Franc = 67,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.002053 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.002053 Đô la New Zealand (NZD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.002053 NZD (Đô la New Zealand) sang XPF (CFP Franc) ✅ NZD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.002053 Đô la New Zealand ( NZD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.002053 Đô la New Zealand ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.002053 NZD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.002053 NZD = 0.13823054 XPF | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.002053 NZD = 0.13756366 XPF | -0.32483462 XPF | -0.48244438 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.002053 NZD = 0.13782223 XPF | +0.12595144 XPF | +0.18796992 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.002053 NZD = 0.13748995 XPF | -0.16185080 XPF | -0.24109295 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.002053 NZD = 0.13775750 XPF | +0.13031857 XPF | +0.19459169 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.002053 NZD = 0.13775750 XPF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.002053 NZD = 0.13777599 XPF | +0.00900619 XPF | +0.01342192 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | XPF | |
USD | 1 | 1.0859 | 1.2659 | 0.7344 | 0.0064 | 0.6112 | 0.0091 |
EUR | 0.9209 | 1 | 1.1657 | 0.6763 | 0.0059 | 0.5628 | 0.0083 |
GBP | 0.7900 | 0.8578 | 1 | 0.5802 | 0.0051 | 0.4828 | 0.0072 |
CAD | 1.3616 | 1.4786 | 1.7236 | 1 | 0.0087 | 0.8322 | 0.0123 |
JPY | 155.7875 | 169.1724 | 197.2114 | 114.4150 | 1 | 95.2111 | 1.4118 |
NZD | 1.6362 | 1.7768 | 2.0713 | 1.2017 | 0.0105 | 1 | 0.0148 |
XPF | 110.3498 | 119.8308 | 139.6918 | 81.0442 | 0.7083 | 67.4414 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến CFP Franc = 67,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.