Friday 24 May 2024
0.00004206 OMR đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
0.00004206 Oman Rial =
0,00910 Ngultrum Bhutan
1 OMR = 216,27 BTN
1 BTN = 0,00462 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 216,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 0.00004206 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00004206 Oman Rial (OMR) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00004206 OMR (Oman Rial) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ OMR to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00004206 Oman Rial ( OMR ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 0.00004206 Oman Rial ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00004206 OMR đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00004206 OMR = 0.00910981 BTN | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00004206 OMR = 0.00910784 BTN | -0.04690144 BTN | -0.02165440 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00004206 OMR = 0.00910981 BTN | +0.04690144 BTN | +0.02165909 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00004206 OMR = 0.00907443 BTN | -0.84112955 BTN | -0.38834951 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00004206 OMR = 0.00907639 BTN | +0.04655799 BTN | +0.02157963 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00004206 OMR = 0.00912167 BTN | +1.07640742 BTN | +0.49880720 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00004206 OMR = 0.00913157 BTN | +0.23542412 BTN | +0.10855406 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | OMR | |
USD | 1 | 1.0815 | 1.2700 | 0.7284 | 0.0064 | 0.0120 | 2.5990 |
EUR | 0.9246 | 1 | 1.1743 | 0.6735 | 0.0059 | 0.0111 | 2.4031 |
GBP | 0.7874 | 0.8516 | 1 | 0.5735 | 0.0050 | 0.0095 | 2.0465 |
CAD | 1.3730 | 1.4848 | 1.7436 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 3.5683 |
JPY | 156.9680 | 169.7612 | 199.3472 | 114.3290 | 1 | 1.8860 | 407.9602 |
BTN | 83.2262 | 90.0093 | 105.6962 | 60.6185 | 0.5302 | 1 | 216.3051 |
OMR | 0.3848 | 0.4161 | 0.4886 | 0.2802 | 0.0025 | 0.0046 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Ngultrum Bhutan = 216,27.
Oman Rial | Ngultrum Bhutan |
---|---|
﷼ 1 | དངུལ་ཀྲམ 216.27 |
﷼ 5 | དངུལ་ཀྲམ 1,081.33 |
﷼ 10 | དངུལ་ཀྲམ 2,162.67 |
﷼ 50 | དངུལ་ཀྲམ 10,813.34 |
﷼ 100 | དངུལ་ཀྲམ 21,626.68 |
﷼ 250 | དངུལ་ཀྲམ 54,066.69 |
﷼ 500 | དངུལ་ཀྲམ 108,133.39 |
﷼ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 216,266.78 |
Ngultrum Bhutan | Oman Rial |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | ﷼ 0.46 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ﷼ 2.31 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ﷼ 4.62 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | ﷼ 23.12 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | ﷼ 46.24 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | ﷼ 115.60 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | ﷼ 231.20 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | ﷼ 462.39 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.