Tuesday 28 May 2024
0000000 OMR đến CUC - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Trọng lượng chuyển đổi Cuban
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Trọng lượng chuyển đổi Cuban của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng chuyển đổi Cuban loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng chuyển đổi Cuban hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Trọng lượng chuyển đổi Cuban máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban?
0000000 Oman Rial =
Trọng lượng chuyển đổi Cuban
1 OMR = 2,60 CUC
1 CUC = 0,385 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban = 2,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Trọng lượng chuyển đổi Cuban
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Trọng lượng chuyển đổi Cuban với số lượng 0000000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000000 Oman Rial (OMR) và Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000000 OMR (Oman Rial) sang CUC (Trọng lượng chuyển đổi Cuban) ✅ OMR to CUC Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000000 Oman Rial ( OMR ) trong Trọng lượng chuyển đổi Cuban ( CUC )
So sánh giá của 0000000 Oman Rial ở Trọng lượng chuyển đổi Cuban trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000000 OMR đến CUC | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0000000 OMR = 0.00000000 CUC | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0000000 OMR = 0.00000000 CUC | +0.00035780 CUC | +0.01377174 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0000000 OMR = 0.00000000 CUC | +0.00119564 CUC | +0.04601359 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0000000 OMR = 0.00000000 CUC | -0.00142518 CUC | -0.05482228 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0000000 OMR = 0.00000000 CUC | -0.00006751 CUC | -0.00259814 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0000000 OMR = 0.00000000 CUC | +0.00000675 CUC | +0.00025982 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0000000 OMR = 0.00000000 CUC | -0.00015525 CUC | -0.00597539 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUC | OMR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 1 | 2.5996 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.9213 | 2.3949 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.7896 | 2.0527 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.3672 | 3.5541 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 156.9550 | 408.0262 |
CUC | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 1 | 2.5996 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 0.3847 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to CUC máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban = 2,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.