Friday 03 May 2024

4450 OMR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

4450 Oman Rial =

554.378,97 Đồng bảng Ai Cập

1 OMR = 124,58 EGP

1 EGP = 0,00803 OMR

Oman Rial đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:55:11 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 124,58

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 4450 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 4450 Oman Rial (OMR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 4450 OMR (Oman Rial) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ OMR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 4450 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 4450 Oman Rial ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 4450 OMR đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 4450 OMR = 554,337.888400 EGP - -
Mai 2, 2024 thứ năm 4450 OMR = 554,234.158900 EGP -0.023310 EGP -0.018712 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 4450 OMR = 552,792.336650 EGP -0.324005 EGP -0.260147 %
April 30, 2024 Thứ ba 4450 OMR = 553,138.947150 EGP +0.077890 EGP +0.062702 %
April 29, 2024 Thứ hai 4450 OMR = 553,704.840300 EGP +0.127167 EGP +0.102306 %
April 28, 2024 chủ nhật 4450 OMR = 553,698.743800 EGP -0.001370 EGP -0.001101 %
April 27, 2024 Thứ bảy 4450 OMR = 553,698.743800 EGP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPOMR
USD11.07691.25470.73180.00650.02092.5977
EUR0.928611.16510.67960.00610.01942.4122
GBP0.79700.858310.58330.00520.01662.0705
CAD1.36651.47151.714410.00890.02853.5497
JPY152.8580164.6130191.7850111.865013.1877397.0863
EGP47.951851.639460.163335.09220.31371124.5666
OMR0.38490.41460.48300.28170.00250.00801

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Đồng bảng Ai Cập = 124,58.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.