Friday 03 May 2024
5.00000 OMR đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
5.00000 Oman Rial =
10,43 Đồng Guernsey
1 OMR = 2,09 GGP
1 GGP = 0,480 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 2,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 5.00000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.00000 Oman Rial (OMR) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.00000 OMR (Oman Rial) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ OMR to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.00000 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 5.00000 Oman Rial ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.00000 OMR đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5.00000 OMR = 10.46728033 GGP | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5.00000 OMR = 10.41382456 GGP | -0.01069115 GGP | -0.51069396 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5.00000 OMR = 10.42631100 GGP | +0.00249729 GGP | +0.11990258 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5.00000 OMR = 10.44785788 GGP | +0.00430937 GGP | +0.20665863 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5.00000 OMR = 10.43479713 GGP | -0.00261215 GGP | -0.12500887 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5.00000 OMR = 10.43479713 GGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5.00000 OMR = 10.42655017 GGP | -0.00164939 GGP | -0.07903325 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | OMR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 1.2457 | 2.5978 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 1.1613 | 2.4218 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.9938 | 2.0725 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 1.7063 | 3.5584 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 191.4952 | 399.3491 |
GGP | 0.8028 | 0.8611 | 1.0062 | 0.5861 | 0.0052 | 1 | 2.0854 |
OMR | 0.3849 | 0.4129 | 0.4825 | 0.2810 | 0.0025 | 0.4795 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng Guernsey = 2,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.