Friday 07 June 2024

1000.00 OMR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

1000.00 Oman Rial =

38.725,93 Cedi Ghana

1 OMR = 38,73 GHS

1 GHS = 0,0258 OMR

Oman Rial đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:20:13 GMT+2 6 tháng 6, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 38,73

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1000.00 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000.00 Oman Rial (OMR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000.00 OMR (Oman Rial) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ OMR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000.00 Oman Rial ( OMR ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 1000.00 Oman Rial ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000.00 OMR đến GHS Thay đổi Thay đổi %
Juni 6, 2024 thứ năm 1000.00 OMR = 38,656.30677645 GHS - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 1000.00 OMR = 38,641.36945013 GHS -0.01493733 GHS -0.03864137 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 1000.00 OMR = 38,243.84274132 GHS -0.39752671 GHS -1.02875937 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 1000.00 OMR = 38,371.51298876 GHS +0.12767025 GHS +0.33383216 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1000.00 OMR = 38,371.51298876 GHS - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1000.00 OMR = 38,540.10097507 GHS +0.16858799 GHS +0.43935715 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1000.00 OMR = 38,265.79420656 GHS -0.27430677 GHS -0.71174377 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSOMR
USD11.08911.27930.73070.00640.06722.5977
EUR0.918211.17460.67090.00590.06172.3851
GBP0.78170.851410.57120.00500.05252.0306
CAD1.36861.49061.750810.00880.09203.5551
JPY155.6050169.4766199.0610113.6994110.4586404.2171
GHS14.878116.204519.033210.87130.0956138.6491
OMR0.38500.41930.49250.28130.00250.02591

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Cedi Ghana = 38,73.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.