Thursday 02 May 2024

10 OMR đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng bảng Gibraltar

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?

Amount
From
To

10 Oman Rial =

20,85 Đồng bảng Gibraltar

1 OMR = 2,09 GIP

1 GIP = 0,480 OMR

Oman Rial đến Đồng bảng Gibraltar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:10:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 2,09

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Đồng bảng Gibraltar

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 10 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Oman Rial (OMR) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 OMR (Oman Rial) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ OMR to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )

So sánh giá của 10 Oman Rial ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 OMR đến GIP Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 OMR = 20.93456066 GIP - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 OMR = 20.82764912 GIP -0.01069115 GIP -0.51069396 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 OMR = 20.85336125 GIP +0.00257121 GIP +0.12345190 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 OMR = 20.89571575 GIP +0.00423545 GIP +0.20310636 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 OMR = 20.86959425 GIP -0.00261215 GIP -0.12500887 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 OMR = 20.86959425 GIP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 OMR = 20.85331776 GIP -0.00162765 GIP -0.07799141 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPOMR
USD11.07061.25070.72900.00651.24572.5981
EUR0.934111.16830.68090.00611.16362.4268
GBP0.79960.856010.58290.00520.99602.0773
CAD1.37181.46851.715710.00891.70883.5639
JPY153.7855164.6351192.3401112.10821191.5705399.5446
GIP0.80280.85941.00400.58520.005212.0856
OMR0.38490.41210.48140.28060.00250.47951

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to GIP máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho GIP là £. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Đồng bảng Gibraltar = 2,09.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.