Wednesday 01 May 2024
500 OMR đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
500 Oman Rial =
32.256,39 Honduras Lempira
1 OMR = 64,51 HNL
1 HNL = 0,0155 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 64,51
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 500 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Oman Rial (OMR) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 OMR (Oman Rial) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ OMR to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Oman Rial ( OMR ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 500 Oman Rial ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 OMR đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 OMR = 32,255.98348494 HNL | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 OMR = 32,084.18891170 HNL | -0.34358915 HNL | -0.53259754 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 OMR = 32,113.03789338 HNL | +0.05769796 HNL | +0.08991651 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 OMR = 32,177.10277367 HNL | +0.12812976 HNL | +0.19949804 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 OMR = 32,177.10277367 HNL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 OMR = 32,061.55819173 HNL | -0.23108916 HNL | -0.35908945 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 500 OMR = 32,018.44262295 HNL | -0.08623114 HNL | -0.13447746 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | OMR | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0405 | 2.5975 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0379 | 2.4323 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0324 | 2.0800 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0557 | 3.5775 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 6.3809 | 409.4813 |
HNL | 24.7056 | 26.3840 | 30.8519 | 17.9376 | 0.1567 | 1 | 64.1726 |
OMR | 0.3850 | 0.4111 | 0.4808 | 0.2795 | 0.0024 | 0.0156 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Honduras Lempira = 64,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.