Tuesday 21 May 2024
10.35 OMR đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
10.35 Oman Rial =
3.567,74 Haiti Gourde
1 OMR = 344,71 HTG
1 HTG = 0,00290 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 344,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 10.35 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.35 Oman Rial (OMR) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.35 OMR (Oman Rial) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ OMR to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.35 Oman Rial ( OMR ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 10.35 Oman Rial ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.35 OMR đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10.35 OMR = 3,567.73526370 HTG | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10.35 OMR = 3,565.27729935 HTG | -0.23748448 HTG | -0.06889425 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10.35 OMR = 3,564.04958678 HTG | -0.11861957 HTG | -0.03443526 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10.35 OMR = 3,582.55451713 HTG | +1.78791598 HTG | +0.51921080 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10.35 OMR = 3,570.19661952 HTG | -1.19399977 HTG | -0.34494653 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10.35 OMR = 3,546.94996573 HTG | -2.24605351 HTG | -0.65113091 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10.35 OMR = 3,557.92368512 HTG | +1.06026274 HTG | +0.30938467 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | OMR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2706 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0075 | 2.5981 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1704 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0069 | 2.3933 |
GBP | 0.7871 | 0.8544 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0059 | 2.0448 |
CAD | 1.3625 | 1.4791 | 1.7312 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 3.5400 |
JPY | 156.4810 | 169.8702 | 198.8197 | 114.8468 | 1 | 1.1793 | 406.5551 |
HTG | 132.6901 | 144.0436 | 168.5917 | 97.3858 | 0.8480 | 1 | 344.7436 |
OMR | 0.3849 | 0.4178 | 0.4890 | 0.2825 | 0.0025 | 0.0029 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Haiti Gourde = 344,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.