Sunday 05 May 2024
13.45 OMR đến ISK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Vương quốc Iceland
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Vương quốc Iceland của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vương quốc Iceland loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vương quốc Iceland hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Vương quốc Iceland máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Vương quốc Iceland?
13.45 Oman Rial =
4.884,94 Vương quốc Iceland
1 OMR = 363,19 ISK
1 ISK = 0,00275 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Vương quốc Iceland = 363,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Vương quốc Iceland
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Vương quốc Iceland với số lượng 13.45 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 13.45 Oman Rial (OMR) và Vương quốc Iceland (ISK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 13.45 OMR (Oman Rial) sang ISK (Vương quốc Iceland) ✅ OMR to ISK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Vương quốc Iceland (ISK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 13.45 Oman Rial ( OMR ) trong Vương quốc Iceland ( ISK )
So sánh giá của 13.45 Oman Rial ở Vương quốc Iceland trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 13.45 OMR đến ISK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 13.45 OMR = 4,878.49111353 ISK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 13.45 OMR = 4,892.68825027 ISK | +1.05554920 ISK | +0.29101491 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 13.45 OMR = 4,906.96825976 ISK | +1.06171074 ISK | +0.29186428 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 13.45 OMR = 4,910.55129609 ISK | +0.26639675 ISK | +0.07301935 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 13.45 OMR = 4,905.17870168 ISK | -0.39944940 ISK | -0.10940919 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 13.45 OMR = 4,908.75912409 ISK | +0.26620241 ISK | +0.07299270 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 13.45 OMR = 4,914.13956887 ISK | +0.40003307 ISK | +0.10960906 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ISK | OMR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0072 | 2.6009 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0066 | 2.4146 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0057 | 2.0728 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0098 | 3.5551 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 1.0961 | 398.0832 |
ISK | 139.6404 | 150.4178 | 175.2207 | 102.1622 | 0.9124 | 1 | 363.1928 |
OMR | 0.3845 | 0.4142 | 0.4824 | 0.2813 | 0.0025 | 0.0028 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Vương quốc Iceland (ISK)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to ISK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Vương quốc Iceland = 363,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.