Thursday 09 May 2024
130 OMR đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
130 Oman Rial =
3.396,76 Dirham Ma-rốc
1 OMR = 26,13 MAD
1 MAD = 0,0383 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 26,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 130 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 130 Oman Rial (OMR) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 130 OMR (Oman Rial) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ OMR to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 130 Oman Rial ( OMR ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 130 Oman Rial ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 130 OMR đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 130 OMR = 3,387.44560544 MAD | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 130 OMR = 3,393.63562795 MAD | +0.04761556 MAD | +0.18273423 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 130 OMR = 3,384.71151843 MAD | -0.06864700 MAD | -0.26296605 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 130 OMR = 3,400.91563113 MAD | +0.12464702 MAD | +0.47874428 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 130 OMR = 3,400.91563113 MAD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 130 OMR = 3,400.91563113 MAD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 130 OMR = 3,407.06573016 MAD | +0.04730845 MAD | +0.18083657 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | OMR | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2503 | 0.7284 | 0.0064 | 0.0994 | 2.5990 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1609 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0923 | 2.4132 |
GBP | 0.7998 | 0.8614 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0795 | 2.0787 |
CAD | 1.3730 | 1.4787 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.1365 | 3.5684 |
JPY | 155.6835 | 167.6726 | 194.6506 | 113.3926 | 1 | 15.4792 | 404.6281 |
MAD | 10.0576 | 10.8321 | 12.5750 | 7.3255 | 0.0646 | 1 | 26.1401 |
OMR | 0.3848 | 0.4144 | 0.4811 | 0.2802 | 0.0025 | 0.0383 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Dirham Ma-rốc = 26,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.