Saturday 18 May 2024
40 OMR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
40 Oman Rial =
389,75 Saudi Riyal
1 OMR = 9,74 SAR
1 SAR = 0,103 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 9,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 40 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 40 Oman Rial (OMR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 40 OMR (Oman Rial) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ OMR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 40 Oman Rial ( OMR ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 40 Oman Rial ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 40 OMR đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 40 OMR = 389.76477696 SAR | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 40 OMR = 389.74958589 SAR | -0.00037978 SAR | -0.00389750 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 40 OMR = 389.81795502 SAR | +0.00170923 SAR | +0.01754181 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 40 OMR = 389.81415610 SAR | -0.00009497 SAR | -0.00097454 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 40 OMR = 389.77617103 SAR | -0.00094963 SAR | -0.00974440 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 40 OMR = 390.47628345 SAR | +0.01750281 SAR | +0.17961909 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 40 OMR = 389.81795502 SAR | -0.01645821 SAR | -0.16859627 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SAR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 2.6032 | 0.2666 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 2.3895 | 0.2447 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 2.0495 | 0.2099 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 3.5447 | 0.3631 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 405.2560 | 41.5084 |
OMR | 0.3841 | 0.4185 | 0.4879 | 0.2821 | 0.0025 | 1 | 0.1024 |
SAR | 3.7504 | 4.0859 | 4.7638 | 2.7543 | 0.0241 | 9.7632 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Saudi Riyal = 9,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.