Saturday 04 May 2024
30 OMR đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
30 Oman Rial =
273,09 Turkmenistan Manat
1 OMR = 9,10 TMT
1 TMT = 0,110 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 9,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 30 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Oman Rial (OMR) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 OMR (Oman Rial) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ OMR to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Oman Rial ( OMR ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 30 Oman Rial ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 OMR đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 30 OMR = 273.09470925 TMT | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 30 OMR = 273.55290513 TMT | +0.01527320 TMT | +0.16777912 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 30 OMR = 273.82006371 TMT | +0.00890529 TMT | +0.09766249 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 30 OMR = 273.20165014 TMT | -0.02061379 TMT | -0.22584670 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 30 OMR = 273.53045762 TMT | +0.01096025 TMT | +0.12035340 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 30 OMR = 272.76198789 TMT | -0.02561566 TMT | -0.28094485 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 30 OMR = 272.97046460 TMT | +0.00694922 TMT | +0.07643173 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TMT | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 2.6009 | 0.2857 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 2.4146 | 0.2652 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 2.0643 | 0.2268 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 3.5558 | 0.3906 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 398.1092 | 43.7329 |
OMR | 0.3845 | 0.4142 | 0.4844 | 0.2812 | 0.0025 | 1 | 0.1099 |
TMT | 3.5000 | 3.7701 | 4.4098 | 2.5601 | 0.0229 | 9.1032 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Turkmenistan Manat = 9,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.