Friday 03 May 2024
5.00000 OMR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
5.00000 Oman Rial =
0,486 Bạc (troy ounce)
1 OMR = 0,0972 XAG
1 XAG = 10,29 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0972
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 5.00000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.00000 Oman Rial (OMR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.00000 OMR (Oman Rial) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ OMR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.00000 Oman Rial ( OMR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 5.00000 Oman Rial ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.00000 OMR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5.00000 OMR = 0.48575348 XAG | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5.00000 OMR = 0.48781587 XAG | +0.00041248 XAG | +0.42457542 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5.00000 OMR = 0.49295265 XAG | +0.00102736 XAG | +1.05301587 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5.00000 OMR = 0.47891532 XAG | -0.00280747 XAG | -2.84760177 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5.00000 OMR = 0.48123547 XAG | +0.00046403 XAG | +0.48445975 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5.00000 OMR = 0.47802207 XAG | -0.00064268 XAG | -0.66773948 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5.00000 OMR = 0.47802207 XAG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | XAG | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 2.5978 | 26.6788 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 2.4218 | 24.8713 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 2.0725 | 21.2838 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 3.5584 | 36.5432 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 399.3491 | 4,101.1934 |
OMR | 0.3849 | 0.4129 | 0.4825 | 0.2810 | 0.0025 | 1 | 10.2697 |
XAG | 0.0375 | 0.0402 | 0.0470 | 0.0274 | 0.0002 | 0.0974 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Bạc (troy ounce) = 0,0972.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.