Thursday 02 May 2024
1 PEN đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1 Peruvír Nuevo Sol =
0,991 Sheqel Mới của Israel
1 PEN = 0,991 ILS
1 ILS = 1,01 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,991
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ PEN to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1 Peruvír Nuevo Sol ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEN đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PEN = 0.99446580 ILS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PEN = 1.00201806 ILS | +0.00755227 ILS | +0.75942949 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PEN = 1.01635106 ILS | +0.01433299 ILS | +1.43041248 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PEN = 1.01645643 ILS | +0.00010537 ILS | +0.01036786 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PEN = 1.01645643 ILS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PEN = 1.02035506 ILS | +0.00389863 ILS | +0.38355147 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PEN = 1.02054875 ILS | +0.00019369 ILS | +0.01898221 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | PEN | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.2663 | 0.2662 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.2486 | 0.2486 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.2126 | 0.2126 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.3664 | 0.3663 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 41.1838 | 41.1793 |
ILS | 3.7558 | 4.0229 | 4.7039 | 2.7294 | 0.0243 | 1 | 0.9999 |
PEN | 3.7563 | 4.0233 | 4.7044 | 2.7297 | 0.0243 | 1.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Sheqel Mới của Israel = 0,991.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.