Sunday 28 April 2024
10 PEN đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
10 Peruvír Nuevo Sol =
3.487,26 Dinar Iraq
1 PEN = 348,73 IQD
1 IQD = 0,00287 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 348,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 10 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ PEN to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 10 Peruvír Nuevo Sol ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PEN đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 PEN = 3,486.75034868 IQD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 PEN = 3,486.75034868 IQD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 PEN = 3,513.70344343 IQD | +2.69530948 IQD | +0.77301476 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 PEN = 3,538.57041755 IQD | +2.48669741 IQD | +0.70771408 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 PEN = 3,544.84225452 IQD | +0.62718370 IQD | +0.17724211 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 PEN = 3,544.84225452 IQD | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 PEN = 3,511.23595506 IQD | -3.36062995 IQD | -0.94803371 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | PEN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 0.2681 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.2500 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.2145 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.3662 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1191 | 41.8062 |
IQD | 1,309.6309 | 1,404.3396 | 1,637.1409 | 958.7552 | 8.3981 | 1 | 351.0934 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 0.0028 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Dinar Iraq = 348,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.