Saturday 01 June 2024
0.02000 PEN đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Rial Iran?
0.02000 Peruvír Nuevo Sol =
225,11 Rial Iran
1 PEN = 11.255,49 IRR
1 IRR = 0,0000888 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Rial Iran = 11.255,49
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 0.02000 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.02000 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.02000 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang IRR (Rial Iran) ✅ PEN to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.02000 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 0.02000 Peruvír Nuevo Sol ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.02000 PEN đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.02000 PEN = 225.10972214 IRR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.02000 PEN = 224.72256286 IRR | -19.35796378 IRR | -0.17198692 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.02000 PEN = 224.08338161 IRR | -31.95906278 IRR | -0.28443128 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.02000 PEN = 223.85925521 IRR | -11.20631982 IRR | -0.10001920 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.02000 PEN = 224.84044675 IRR | +49.05957729 IRR | +0.43830734 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.02000 PEN = 225.26029531 IRR | +20.99242779 IRR | +0.18673177 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.02000 PEN = 225.35581232 IRR | +4.77585048 IRR | +0.04240295 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | PEN | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0000 | 0.2666 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 0.0000 | 0.2455 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.0000 | 0.2093 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.3644 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 0.0037 | 41.9166 |
IRR | 42,225.0004 | 45,841.7294 | 53,781.9990 | 30,885.4188 | 268.5208 | 1 | 11,255.4859 |
PEN | 3.7515 | 4.0728 | 4.7783 | 2.7440 | 0.0239 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Rial Iran = 11.255,49.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.