Thursday 23 May 2024
0.12 PEN đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.12 Peruvír Nuevo Sol =
0,156 Dinar Libya
1 PEN = 1,30 LYD
1 LYD = 0,772 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Dinar Libya = 1,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.12 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.12 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.12 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang LYD (Dinar Libya) ✅ PEN to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.12 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.12 Peruvír Nuevo Sol ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.12 PEN đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.12 PEN = 0.15552503 LYD | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.12 PEN = 0.15490907 LYD | -0.00513298 LYD | -0.39605085 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.12 PEN = 0.15516004 LYD | +0.00209144 LYD | +0.16201294 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.12 PEN = 0.15532151 LYD | +0.00134557 LYD | +0.10406541 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.12 PEN = 0.15531869 LYD | -0.00002345 LYD | -0.00181205 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.12 PEN = 0.15559097 LYD | +0.00226894 LYD | +0.17529916 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.12 PEN = 0.15647310 LYD | +0.00735108 LYD | +0.56695419 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | PEN | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7316 | 0.0064 | 0.2066 | 0.2679 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6757 | 0.0059 | 0.1909 | 0.2475 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5754 | 0.0050 | 0.1625 | 0.2107 |
CAD | 1.3669 | 1.4798 | 1.7380 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.3662 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.9018 | 1 | 32.4557 | 42.0800 |
LYD | 4.8391 | 5.2390 | 6.1531 | 3.5403 | 0.0308 | 1 | 1.2965 |
PEN | 3.7324 | 4.0408 | 4.7458 | 2.7306 | 0.0238 | 0.7713 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Dinar Libya = 1,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.