Thursday 06 June 2024
0.02000 PEN đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
0.02000 Peruvír Nuevo Sol =
0,717 Rupee Nepal
1 PEN = 35,84 NPR
1 NPR = 0,0279 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 35,84
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.02000 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.02000 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.02000 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ PEN to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.02000 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 0.02000 Peruvír Nuevo Sol ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.02000 PEN đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.02000 PEN = 0.71679450 NPR | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.02000 PEN = 0.71408169 NPR | -0.13564020 NPR | -0.37846330 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.02000 PEN = 0.71209855 NPR | -0.09915683 NPR | -0.27771844 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.02000 PEN = 0.71209855 NPR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.02000 PEN = 0.71171844 NPR | -0.01900551 NPR | -0.05337888 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.02000 PEN = 0.70841598 NPR | -0.16512312 NPR | -0.46401247 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.02000 PEN = 0.71088363 NPR | +0.12338232 NPR | +0.34833298 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | PEN | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2786 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0075 | 0.2680 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1761 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0069 | 0.2465 |
GBP | 0.7821 | 0.8503 | 1 | 0.5707 | 0.0050 | 0.0059 | 0.2096 |
CAD | 1.3705 | 1.4899 | 1.7523 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.3672 |
JPY | 156.0715 | 169.6706 | 199.5455 | 113.8780 | 1 | 1.1698 | 41.8204 |
NPR | 133.4119 | 145.0366 | 170.5740 | 97.3443 | 0.8548 | 1 | 35.7486 |
PEN | 3.7320 | 4.0571 | 4.7715 | 2.7230 | 0.0239 | 0.0280 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Rupee Nepal = 35,84.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.