Monday 06 May 2024
PEN đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Peruvír Nuevo Sol =
161,13 Đồng Sudan
1 PEN = 161,13 SDG
1 SDG = 0,00621 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 161,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ PEN to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Peruvír Nuevo Sol ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEN đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 PEN = 161.204669 SDG | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 PEN = 161.310685 SDG | +0.106016 SDG | +0.065765 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 PEN = 161.310685 SDG | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 PEN = 159.468245 SDG | -1.842440 SDG | -1.142169 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PEN = 151.957656 SDG | -7.510589 SDG | -4.709771 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PEN = 155.530253 SDG | +3.572597 SDG | +2.351048 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PEN = 156.539445 SDG | +1.009192 SDG | +0.648872 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | SDG | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2572 | 0.7312 | 0.0065 | 0.2683 | 0.0017 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1663 | 0.6784 | 0.0060 | 0.2489 | 0.0015 |
GBP | 0.7955 | 0.8574 | 1 | 0.5816 | 0.0052 | 0.2134 | 0.0013 |
CAD | 1.3676 | 1.4742 | 1.7193 | 1 | 0.0089 | 0.3669 | 0.0023 |
JPY | 153.8575 | 165.8412 | 193.4220 | 112.4994 | 1 | 41.2733 | 0.2562 |
PEN | 3.7278 | 4.0181 | 4.6864 | 2.7257 | 0.0242 | 1 | 0.0062 |
SDG | 600.5011 | 647.2731 | 754.9200 | 439.0816 | 3.9030 | 161.0883 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Đồng Sudan = 161,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.