Thursday 02 May 2024
1 PEN đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Peruvír Nuevo Sol =
3.345,52 Uzbekistan Som
1 PEN = 3.345,52 UZS
1 UZS = 0,000299 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 3.345,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ PEN to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Peruvír Nuevo Sol ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEN đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PEN = 3,367.00336700 UZS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PEN = 3,367.00336700 UZS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PEN = 3,367.00336700 UZS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PEN = 3,367.00336700 UZS | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PEN = 3,367.00336700 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PEN = 3,367.00336700 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PEN = 3,389.83050847 UZS | +22.82714147 UZS | +0.67796610 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | UZS | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.2664 | 0.0001 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.2486 | 0.0001 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.2126 | 0.0001 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.3660 | 0.0001 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 41.5378 | 0.0124 |
PEN | 3.7543 | 4.0227 | 4.7043 | 2.7321 | 0.0241 | 1 | 0.0003 |
UZS | 12,560.2151 | 13,457.8828 | 15,738.4346 | 9,140.3523 | 80.5416 | 3,345.5179 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Uzbekistan Som = 3.345,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.