Sunday 28 April 2024
3 PEN đến YER - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Rial Yemen?
3 Peruvír Nuevo Sol =
199,45 Rial Yemen
1 PEN = 66,48 YER
1 YER = 0,0150 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Rial Yemen = 66,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 3 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 3 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 3 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang YER (Rial Yemen) ✅ PEN to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 3 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 3 Peruvír Nuevo Sol ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 3 PEN đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 3 PEN = 199.453248 YER | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 3 PEN = 199.453248 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 3 PEN = 201.365868 YER | +0.637540 YER | +0.958931 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 3 PEN = 202.789119 YER | +0.474417 YER | +0.706799 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 3 PEN = 204.05613 YER | +0.42234 YER | +0.62479 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 3 PEN = 203.996697 YER | -0.019811 YER | -0.029126 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 3 PEN = 201.420531 YER | -0.858722 YER | -1.262847 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2681 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2500 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2145 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3662 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 41.8062 | 0.6228 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 1 | 0.0149 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 67.1220 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Rial Yemen = 66,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.