Friday 17 May 2024

80.50 PEN đến YER - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peruvír Nuevo Sol to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

80.50 Peruvír Nuevo Sol =

5.407,19 Rial Yemen

1 PEN = 67,17 YER

1 YER = 0,0149 PEN

Peruvír Nuevo Sol đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:10:14 GMT+2 17 tháng 5, 2024

Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Rial Yemen = 67,17

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PEN trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 80.50 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 80.50 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 80.50 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang YER (Rial Yemen) ✅ PEN to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 80.50 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 80.50 Peruvír Nuevo Sol ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 80.50 PEN đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 80.50 PEN = 5,407.18581 YER - -
Mai 16, 2024 thứ năm 80.50 PEN = 5,440.613913 YER +0.415256 YER +0.618216 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 80.50 PEN = 5,405.293975 YER -0.438757 YER -0.649190 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 80.50 PEN = 5,425.916626 YER +0.256182 YER +0.381527 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 80.50 PEN = 5,458.698802 YER +0.407232 YER +0.604178 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 80.50 PEN = 5,467.677852 YER +0.111541 YER +0.164491 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 80.50 PEN = 5,462.964497 YER -0.058551 YER -0.086204 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPENYER
USD11.08591.26590.73440.00640.26880.0040
EUR0.920911.16570.67630.00590.24750.0037
GBP0.79000.857810.58020.00510.21230.0032
CAD1.36161.47861.723610.00870.36600.0054
JPY155.7875169.1724197.2114114.4150141.87430.6234
PEN3.72044.04004.70962.73230.023910.0149
YER249.8972271.3679316.3448183.53201.604167.17021

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PEN to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho PEN là S/. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào Mai 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 17, 2024. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Rial Yemen = 67,17.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.