Sunday 28 April 2024
PGK đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1 Papua New Guinea Kina =
100,67 Kịch Armenia
1 PGK = 100,67 AMD
1 AMD = 0,00993 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 100,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PGK (Papua New Guinea Kina) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ PGK to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1 Papua New Guinea Kina ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PGK đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PGK = 100.676165 AMD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PGK = 100.29081 AMD | -0.38536 AMD | -0.38277 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PGK = 101.259247 AMD | +0.968437 AMD | +0.965629 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PGK = 102.609868 AMD | +1.350621 AMD | +1.333825 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 PGK = 102.989097 AMD | +0.379229 AMD | +0.369583 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 PGK = 103.290418 AMD | +0.301321 AMD | +0.292576 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 PGK = 103.707365 AMD | +0.416947 AMD | +0.403665 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | PGK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 0.2597 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 0.2422 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 0.2077 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.3546 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 40.4959 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 100.9131 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8197 | 0.0247 | 0.0099 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Kịch Armenia = 100,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.