Friday 07 June 2024
5 PGK đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
5 Papua New Guinea Kina =
2,31 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 PGK = 0,462 BAM
1 BAM = 2,16 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,462
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 5 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Papua New Guinea Kina (PGK) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 PGK (Papua New Guinea Kina) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ PGK to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 5 Papua New Guinea Kina ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 PGK đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5 PGK = 2.30970033 BAM | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5 PGK = 2.31120997 BAM | +0.00030193 BAM | +0.06536102 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5 PGK = 2.31222213 BAM | +0.00020243 BAM | +0.04379349 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5 PGK = 2.31760667 BAM | +0.00107691 BAM | +0.23287312 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5 PGK = 2.34846307 BAM | +0.00617128 BAM | +1.33139068 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5 PGK = 2.34846307 BAM | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5 PGK = 2.31335612 BAM | -0.00702139 BAM | -1.49489072 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | PGK | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2725 | 0.7273 | 0.0064 | 0.5568 | 0.2605 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1775 | 0.6730 | 0.0059 | 0.5153 | 0.2410 |
GBP | 0.7859 | 0.8493 | 1 | 0.5716 | 0.0050 | 0.4376 | 0.2047 |
CAD | 1.3750 | 1.4859 | 1.7496 | 1 | 0.0088 | 0.7656 | 0.3581 |
JPY | 156.5990 | 169.2322 | 199.2658 | 113.8939 | 1 | 87.1996 | 40.7893 |
BAM | 1.7959 | 1.9407 | 2.2852 | 1.3061 | 0.0115 | 1 | 0.4678 |
PGK | 3.8392 | 4.1489 | 4.8852 | 2.7922 | 0.0245 | 2.1378 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,462.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.