Thursday 02 May 2024

5 PGK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Papua New Guinea Kina to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

5 Papua New Guinea Kina =

19,51 Eritrean Nakfa

1 PGK = 3,90 ERN

1 ERN = 0,256 PGK

Papua New Guinea Kina đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:25:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 3,90

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PGK trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 5 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Papua New Guinea Kina (PGK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 PGK (Papua New Guinea Kina) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ PGK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 5 Papua New Guinea Kina ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 PGK đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 5 PGK = 19.508470 ERN - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 PGK = 19.301315 ERN -0.041431 ERN -1.061872 %
April 30, 2024 Thứ ba 5 PGK = 19.691495 ERN +0.078036 ERN +2.021520 %
April 29, 2024 Thứ hai 5 PGK = 19.405640 ERN -0.057171 ERN -1.451667 %
April 28, 2024 chủ nhật 5 PGK = 19.382095 ERN -0.004709 ERN -0.121331 %
April 27, 2024 Thứ bảy 5 PGK = 19.382095 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 5 PGK = 19.476215 ERN +0.018824 ERN +0.485603 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNPGK
USD11.07151.25300.72770.00640.06670.2601
EUR0.933311.16950.67920.00600.06220.2428
GBP0.79810.855110.58080.00510.05320.2076
CAD1.37421.47241.721910.00880.09160.3574
JPY155.9470167.0924195.4076113.4862110.396540.5638
ERN15.000016.072018.795610.91580.096213.9017
PGK3.84454.11924.81732.79770.02470.25631

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PGK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho PGK là K. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Eritrean Nakfa = 3,90.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.