Friday 03 May 2024
PGK đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1 Papua New Guinea Kina =
0,209 Đồng bảng Gibraltar
1 PGK = 0,209 GIP
1 GIP = 4,78 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,209
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PGK (Papua New Guinea Kina) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ PGK to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1 Papua New Guinea Kina ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PGK đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 PGK = 0.20922966 GIP | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PGK = 0.20880876 GIP | -0.00042090 GIP | -0.20116636 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PGK = 0.20659151 GIP | -0.00221726 GIP | -1.06185970 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PGK = 0.21076779 GIP | +0.00417628 GIP | +2.02151602 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PGK = 0.20770813 GIP | -0.00305966 GIP | -1.45167213 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PGK = 0.20745610 GIP | -0.00025204 GIP | -0.12134107 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PGK = 0.20745610 GIP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | PGK | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 1.2457 | 0.2588 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 1.1567 | 0.2403 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.9929 | 0.2063 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 1.7022 | 0.3536 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 190.4151 | 39.5585 |
GIP | 0.8028 | 0.8645 | 1.0072 | 0.5875 | 0.0053 | 1 | 0.2077 |
PGK | 3.8641 | 4.1613 | 4.8481 | 2.8278 | 0.0253 | 4.8135 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Đồng bảng Gibraltar = 0,209.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.