Friday 03 May 2024
PGK đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Papua New Guinea Kina =
34,79 Rupee Nepal
1 PGK = 34,79 NPR
1 NPR = 0,0287 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 34,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PGK (Papua New Guinea Kina) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ PGK to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Papua New Guinea Kina ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PGK đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PGK = 34.78865890 NPR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PGK = 34.59609064 NPR | -0.19256826 NPR | -0.55353745 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PGK = 35.07541214 NPR | +0.47932149 NPR | +1.38547878 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PGK = 34.53873519 NPR | -0.53667694 NPR | -1.53006597 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PGK = 34.53873519 NPR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PGK = 34.53873519 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PGK = 34.56738913 NPR | +0.02865393 NPR | +0.08296173 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | PGK | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0075 | 0.2589 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0070 | 0.2413 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0060 | 0.2065 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0103 | 0.3546 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 1.1515 | 39.7919 |
NPR | 133.5037 | 143.2059 | 167.3436 | 97.4658 | 0.8685 | 1 | 34.5576 |
PGK | 3.8632 | 4.1440 | 4.8425 | 2.8204 | 0.0251 | 0.0289 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Rupee Nepal = 34,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.