Saturday 08 June 2024
0.00001010 PGK đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Đồng Peso Philippine
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?
0.00001010 Papua New Guinea Kina =
0,000155 Đồng Peso Philippine
1 PGK = 15,30 PHP
1 PHP = 0,0654 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 15,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Đồng Peso Philippine
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 0.00001010 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001010 Papua New Guinea Kina (PGK) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001010 PGK (Papua New Guinea Kina) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ PGK to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001010 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )
So sánh giá của 0.00001010 Papua New Guinea Kina ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001010 PGK đến PHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00001010 PGK = 0.000152 PHP | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00001010 PGK = 0.000153 PHP | +0.040502 PHP | +0.268962 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00001010 PGK = 0.000153 PHP | +0.040402 PHP | +0.267578 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00001010 PGK = 0.000154 PHP | +0.070043 PHP | +0.462649 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00001010 PGK = 0.000155 PHP | +0.095962 PHP | +0.630931 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00001010 PGK = 0.000154 PHP | -0.047560 PHP | -0.310737 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00001010 PGK = 0.000154 PHP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | PHP | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2729 | 0.7273 | 0.0064 | 0.2605 | 0.0170 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1771 | 0.6725 | 0.0059 | 0.2409 | 0.0157 |
GBP | 0.7856 | 0.8496 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.2046 | 0.0134 |
CAD | 1.3750 | 1.4869 | 1.7502 | 1 | 0.0088 | 0.3581 | 0.0234 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4511 | 113.9604 | 1 | 40.8131 | 2.6664 |
PGK | 3.8392 | 4.1518 | 4.8869 | 2.7922 | 0.0245 | 1 | 0.0653 |
PHP | 58.7655 | 63.5506 | 74.8026 | 42.7399 | 0.3750 | 15.3066 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to PHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Đồng Peso Philippine = 15,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.